Xe Sân Bay Cam Ranh - Nha Trang
(Hotline: 0703.682.789 )
Bảng Giá Xe Đưa Đón Sân Bay Cam Ranh - Nha Trang
Loại xe Giá/Lượt
Xe Taxi sân bay | Chiều đón | Tiễn | Khứ hồi |
Xe taxi 4 chỗ | 250.000đ | 250.000đ | 500.000đ |
Xe taxi 7 chỗ | 300.000đ | 300.000đ | 600.000đ |
Xe taxi 16 chỗ | 500.000đ | 500.000đ | 1.000.000 |
-
Cho thuê xe đi công tác các tỉnh từ 4, 7, 16, 29, 45 chỗ có tài xế
-
Cho thuê xe đưa đón các sân bay Cam Ranh - Nha Trang giá rẻ
-
Cho thuê xe riêng đi về quê, đi tỉnh
-
Cho thuê xe phục vụ đám cưới
- Cho thuê xe sự kiện, tổ chức sự kiện
-
Cho thuê xe đi Tour trong tỉnh và ngoài tỉnh
-
Dịch vụ thuê xe đưa đón hợp đồng dài hạn
Xe đời mới giá trọn gói không phát sinh phí dịch vụ. Xuất hoá đơn VAT theo yêu cầu.
Dịch vụ xe du lịch liên tỉnh tại Nha Trang
Bảng giá Taxi Cam Ranh, Khánh Hoà
Bảng giá dịch vụ xe du lịch trong tỉnh Khánh Hoà ( Đvt: VND/đồng)
Lộ trình |
Thời gian |
taxi 4 chỗ |
Taxi 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Ga Nha Trang |
1 chiều |
150,000đ |
150,000đ |
200,000đ |
2 chiều |
200,000đ |
200,000đ |
300,000đ |
|
Vinpearl |
1 chiều |
150,000đ |
200,000đ |
250,000đ |
2 chiều |
300,000đ |
400,000đ |
500,000đ |
|
Xe Taxi Sân bay Cam Ranh Nha Trang |
1 chiều |
250,000đ |
300,000đ |
500,000đ |
2 chiều |
500,000đ |
600,000đ |
1,000,000đ |
|
Đầm Môn, Vạn Giã |
1 chiều |
900,000đ |
1,000,000đ |
1,200,000đ |
2 chiều |
1,200,000đ |
1,300,000đ |
1,600,000đ |
|
Ba Hồ |
1 chiều |
300,000đ |
350,000đ |
500,,000đ |
2 chiều |
600,000đ |
700,000đ |
1,000,000đ |
|
Ninh Hoà |
1 chiều |
400,000đ |
500,000đ |
700,000đ |
2 chiều |
600,000đ |
700,000đ |
1,000,000đ |
|
Biển Dốc Lết Ninh Hoà |
1 chiều |
650,000đ |
750,000đ |
1,100,000đ |
2 chiều |
1,200,000đ |
1,300,000đ |
2,000,000đ |
|
Vạn Giã |
1 chiều |
700,000đ |
800,000đ |
1,200,000đ |
2 chiều |
1,200,000đ |
1,300,000đ |
1,700,000đ |
|
Thác Yang Bay |
1 chiều |
500,000đ |
600,000đ |
800,000đ |
2 chiều |
1,000,000đ |
1,200,000đ |
1,600,000đ |
|
KDL Nhân Tâm |
1 chiều |
600,000đ |
800,000đ |
1,000,000đ |
2 chiều |
800,000đ |
900,000đ |
1,200,000đ |
|
Đại Lãnh |
1 chiều |
900,000đ |
1,000,000đ |
1,200,000đ |
2 chiều |
1,200,000đ |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
|
Cam Ranh |
1 chiều |
450,000đ |
550,000đ |
900,000đ |
2 chiều |
900,000đ |
1,100,000đ |
1,800,000đ |
|
Nha Trang - Bãi Dài |
1 chiều |
250,000đ |
300,000đ |
500,000đ |
2 chiều |
500,000đ |
600,000đ |
1,000,000đ |
|
Nha Trang - Bình Ba |
1 chiều |
400,000đ |
500,000đ |
900,000đ |
2 chiều |
800,000đ |
1,000,000đ |
1,800,000đ |
|
Nha Trang - Bình Hưng |
1 chiều |
900,000đ |
1,000,000đ |
1,500,000đ |
2 chiều |
1,500,000đ |
1,600,000đ |
2,500,000đ |
|
Nha Trang - Long Phú Harbour |
1 chiều |
250,000đ |
300,000đ |
500,000đ |
2 chiều |
500,000đ |
600,000đ |
1,000,000đ |
|
Nha Trang Xưa |
1 chiều |
200,000đ |
250,000đ |
350,000đ |
2 chiều |
300,000đ |
400,000đ |
500,000đ |
|
Tăm trứng 100 eggs |
1 chiều |
200,000đ |
250,000đ |
400,000đ |
2 chiều |
400,000đ |
500,000đ |
800,000đ |
|
Tắm bùn I Resort |
1 chiều |
200,000đ |
250,000đ |
400,000đ |
2 chiều |
400,000đ |
500,000đ |
800,000đ |
|
City tour |
08 hrs |
850,000đ |
900,000đ |
1,400,000đ |
04 hrs |
450,000đ |
550,000đ |
800,000đ |
|
Nha Trang - Buôn Mê Thuột |
1 chiều |
1,600,000đ |
2,000,000đ |
2,400,000đ |
2 chiều |
2,400,000đ |
3,000,000đ |
3,600,000đ |
|
Nha Trang - Pleiku |
1 chiều |
2,700,000đ |
3,200,000đ |
3,800,000đ |
2 chiều |
4,000,000đ |
4,500,000đ |
5,000,000đ |
|
Nha Trang - Dak lak |
1 chiều |
1,900,000đ |
2,300,000đ |
2,700,000đ |
2 chiều |
2,700,000đ |
3,300,000đ |
3,900,000đ |
|
Nha Trang - Đà Lạt |
1 chiều |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
1,900,000đ |
2 chiều |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,600,000đ |
|
Nha Trang - Phan Thiết |
1 chiều |
1,600,000đ |
1,800,000đ |
2,400,000đ |
2 chiều |
2,500,000đ |
2,700,000đ |
3,500,000đ |
|
Nha Trang - Quy Nhơn |
1 chiều |
2,000,000đ |
2,200,000đ |
2,800,000đ |
2 chiều |
2,800,000đ |
3,000,000đ |
3,600,000đ |
|
Nha Trang - Phan Rang |
1 chiều |
900,000đ |
1,000,000đ |
1,600,000đ |
2 chiều |
1,500,000đ |
1,600,000đ |
2,300,000đ |
|
Nha Trang - Tuy Hoà |
1 chiều |
1,300,000đ |
1,500,000đ |
1,900,000đ |
2 chiều |
1,800,000đ |
2,100,000đ |
2,400,000đ |
|
Nha Trang - Đồng Nai |
1 chiều |
3,600,000đ |
4,000,000đ |
5,200,000đ |
2 chiều |
4,600,000đ |
5,000,000đ |
6,200,000đ |
|
Nha Trang - Vũng Tàu |
1 chiều |
3,600,000đ |
4,000,000đ |
5,200,000đ |
2 chiều |
4,600,000đ |
5,000,000đ |
6,200,000đ |
|
Nha Trang - Tp.HCM |
1 chiều |
4,000,000đ |
4,500,000đ |
5,500,000đ |
2 chiều |
6,000,000đ |
6,500,000đ |
8,000,000đ |
|
Nha Trang - Đà Nẵng |
1 chiều |
4,500,000đ |
5,200,000đ |
6,000,000đ |
2 chiều |
6,500,000đ |
7,500,000đ |
8,500,000đ |